Có 1 kết quả:

看台 kàn tái ㄎㄢˋ ㄊㄞˊ

1/1

kàn tái ㄎㄢˋ ㄊㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) terrace
(2) spectator's grandstand
(3) viewing platform

Bình luận 0